1.学生宿舍 ký túc xá sinh viên
2.男生宿舍 ký túc xá nam sinh
3.女生宿舍 ký túc xá nữ sinh
4.床 giường ngủ
5.双层床 giường ngủ hai tầng
6.被子 chăn
7.床垫 nệm
8.草席 chiếu
9.毯子 mền
10.床单 khăn trải giường
11.枕头 cái gối
12.枕套 áo gối
13.衣架 đồ móc áo
14.脸盆 chậu rửa mặt
15.毛巾 cái khăn
16.皂盒 hộp đựng xà phòng
17.香皂 xà phòng
18.清洁剂 bột giặt
19.牙刷 bàn chải đánh răng
20. 牙膏 kem đánh răng
21. 镜子 cái gương
22.梳子 lược
23.化妆品 mỹ phẩm
24.手纸 giấy vệ sinh
No comments:
Post a Comment