Monday, October 22, 2018

Học tiếng Trung qua chủ đề [Thương mại điện tử]

电子商务 Diànzǐ shāngwù: Thương mại điện tử
【例句】
电子商务促进了服务企业的营销范围扩大,促进了企业的客户关系管理。
Thương mại điện tử đã giúp các doanh nghiệp dịch vụ mở rộng phạm vi tiếp thị và thúc đẩy quản lý quan hệ khách hàng.


网页 Wǎngyè: trang web
【例句】
我们这个小公司的网页已经有了78,000次的点击量。
Trang web của công ty nhỏ của chúng tôi có 78.000 lượt truy cập.


付款 Fùkuǎn: thanh toán
【例句】
我如何向自己的账户付款
Làm cách nào để thanh toán cho tài khoản của tôi?


信用卡 Xìnyòngkǎ: thẻ tín dụng
【例句】
你可以用信用卡付账。
Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.


购买 Gòumǎi: mua
【例句】
我花了很多钱购买昂贵的首饰和衣服。
Tôi đã dành rất nhiều tiền cho đồ trang sức và quần áo đắt tiền.


确认 Quèrèn: xác nhận
【例句】
你可以对数据库进行检查,确认是否在表“owner”中新插入了一条记录。
Bạn có thể kiểm tra cơ sở dữ liệu để xem liệu bản ghi mới đã được chèn vào bảng "owner" hay chưa.


质量 Zhìliàng: chất lượng
性能 Xìngnéng: tính năng, chức năng
【例句】
质量一样,但性能不同。
Cùng chất lượng, nhưng chức năng khác nhau.


顾客 Gùkè: khách hàng
【例句】
满意的顾客是最好的广告,这是商界的格言。
Khách hàng hài lòng là quảng cáo tốt nhất, đây là phương châm của cộng đồng doanh nghiệp.


广告 Guǎnggào: quảng cáo
【例句】
网页广告投放的原理是什么?
Nguyên tắc đặt quảng cáo trang web là gì?


销售量 Xiāoshòu liàng: doanh số
【例句】
销售量下降了。
Doanh số đã bị sụt giảm.

No comments:

Post a Comment

Liên hệ