Monday, October 8, 2018

Tên gọi các loại áo trong tiếng Trung

运动长棉T 。。。。áo len thun
帽T 。。。。。。。áo choàng
露肩上衣 。。。。。trễ vai (2 dây)
一字领上衣 。。。。trễ vai (không dây)
平口无肩带上衣 。。áo ống
高领上衣 。。。。。áo cổ lọ
毛衣。。。。。。。 áo len
运动衫 。。。。。。áo nịt len (các vận động viên thường mặc)
连体衣 。。。。。。đồ bó
防风外套 。。。。。áo gió
飞行夹克 。。。。。áo khoác bomber
开襟毛衣 。。。。。cardigan (áo len cài đằng trước)
西装外套 。。。。。blazer (áo khoác nam dạng vét)

No comments:

Post a Comment

Liên hệ