Sunday, October 7, 2018

Tên các loại thịt trong tiếng Trung

猪肉 。。。。thịt heo
鸡肉 。。。。thịt gà
羊肉 。。。。thịt dê
培根 。。。。thịt ba rọi
香肠 。。。。xúc xích
火腿 。。。。giăm
牛排 。。。。thịt thăn
肋排 。。。。sườn
肉片 。。。。thịt thái lát
肉串 。。。。thịt xiên
猪五花 。。。thịt bụng heo
里肌肉 。。。thịt cơ
猪梅花 。。。thịt vai heo
战斧排 。。。lát thịt sườn (có hình lưỡi rìu)
猪颊肉 。。。má heo
鸡翅 。。。。cánh gà
鸡胸肉 。。。ức gà
鸡腿 。。。。đùi gà
菲力牛排 。。thịt thăn (phần lưng gần đùi bò)
沙朗牛排 。。thịt thăn (phần lưng gần vai bò)
纽约客牛排 。bít tết New York
绞牛肉 。。。thịt bò xay
日本和牛 。。wagyu Nhật

No comments:

Post a Comment

Liên hệ