Sunday, May 13, 2018

Tiếng Trung trong mua bán hàng hóa

1.我只是逛逛
Tôi chỉ là xem hàng thôi


2.我可以试穿吗?
Tôi có thể mặc thử không?


3.试衣间在哪里?
Phòng thử đồ ở đâu?


4.这个有新的吗?
Có cái như vầy mà mới hơn không?


5.有点贵
Hơi mắc


6.打7折
Giảm giá 30%


7.可以刷信用卡吗
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không


8.可以退费吗?
Có thể hoàn tiền không?


9.叫经理出来
Tôi muốn gặp quản lý


10.太划算了
Vậy là quá hời rồi



No comments:

Post a Comment

Liên hệ